TIM320-0131000S02 Cảm biến Sick Vietnam
TIM320-0131000S02 Cảm biến Sick Vietnam
TIM320-0131000S02 Cảm biến Sick Vietnam là thiết bị tạo rung động hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
Thông số kỹ thuật TIM320-0131000S02 Sick Vietnam
- Nguyên lý đo lường: HDDM+
- Phạm vi làm việc: 0,05 m đến 4 m
- Độ phân giải góc: 1°
- Tần số quét: 15 Hz
- Nguồn sáng: Hồng ngoại (850 nm)
- Loại laser: Laser lớp 1 (IEC 60825-1:2014, EN 60825-1:2014)
- Kết nối: Dây hở (2,0 m)
- Điện áp cung cấp: 9 V DC đến 28 V DC
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 4 W, 16 W với 4 ngõ ra kỹ thuật số tải tối đa
- Màu sắc vỏ: Xanh nhạt (RAL 5012)
- Kích thước: 60 mm x 60 mm x 79 mm
- Trọng lượng: 150 g (không bao gồm cáp kết nối)
- Chứng nhận: Laser lớp 1, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Đặc điểm Cảm biến Sick Vietnam
- Độ bền cao: Với vật liệu chất lượng cao, cảm biến chịu được môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ dài.
- Chứng nhận ATEX: Đảm bảo an toàn khi sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ hoặc nguy hiểm.
- Thiết kế chuyên biệt: Tương thích hoàn hảo với dòng Ethylen-Suchkopf Optima Plus.
- Chất lượng cao cấp: Sản xuất hoàn toàn tại EU, đảm bảo độ bền và độ chính xác cao.
- Dễ dàng thay thế và lắp đặt: Tối ưu hóa để thay thế nhanh chóng. Tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
Ứng dụng Sick Vietnam
- Hệ thống HVAC: Giám sát và điều khiển áp suất trong các hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Phù hợp cho môi trường yêu cầu vệ sinh cao, nơi khí thải cần được dẫn ra ngoài.
- Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hệ thống khí kín.
- Các ứng dụng ngoài trời: Thích hợp cho môi trường ngoài trời và các ứng dụng khác yêu cầu hệ thống khí kín.
FCT-G1/2A4P-VRX/24VDC |
CR3-D4050Z |
MZT6-03VPS-KPX |
TI-65102304 |
XUB1APANM12 |
IEG-INOX-N2-F-400-00001 IEG-INOX-N2-F-400-B-K-S-365-S |
2051CD2A02A1BH2L4D4 |
FP1PMSA-5M-5Q |
PL340-1K0 DA140PZ |
10A/80R-1100-2T IE3 |
PM500FE-17-590-D-024-JD |
RHS0075MD631P202 |
IEF-SN-10-LCD |
ROD430102401L00-HZ |
FF 4-4DAH(G) |
RVP510 |
FGJN-50 |
SA-V200-ET02-E |
RPS0800MR101A02 |
RHM0100MR10AA02 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.